Testas 14
|
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Spustelėkite žodį
| 1. | Kuriame viešbutyje (jūs) gyvenate? |
Bạn ở khách nào vậy?
See hint
|
| 2. | Rytoj (aš) vėl dirbsiu / dirbu. |
Ngày mai tôi làm lại
See hint
|
| 3. | Sėskitės! |
Bạn hãy ngồi đi
See hint
|
| 4. | (Aš) siūlau susitikti savaitgalį. |
Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần
See hint
|
| 5. | Norėčiau butelio šampano. |
Tôi một chai rượu sâm banh
See hint
|
| 6. | Jums čia reikia išlipti. |
Bạn phải ở đây
See hint
|
| 7. | Ar galima fotografuoti? |
phép chụp ảnh không?
See hint
|
| 8. | Ar galima išsinuomoti vandens slides? |
Có thể thuê ván lướt ?
See hint
|
| 9. | Aš važinėju dviračiu. |
đi xe đạp
See hint
|
| 10. | Aš esu bibliotekoje. |
Tôi đang ở thư
See hint
|