Testas 30
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Spustelėkite žodį
1. | Sveiki! |
Xin
See hint
|
2. | Dešimt valandų / dešimta valanda. |
Bây giờ mười giờ.
See hint
|
3. | Kokios spalvos (yra) žemė? Rudos. |
màu gì? Màu nâu.
See hint
|
4. | Ar (jūs) grojate kokiu nors instrumentu? |
Bạn có nhạc cụ không?
See hint
|
5. | Ši gėlė čia man patinka. |
Tôi thích hoa này.
See hint
|
6. | trisdešimt du |
Ba hai
See hint
|
7. | Ar čia yra stovėjimo aikštelė? |
Ở đây chỗ đỗ xe không?
See hint
|
8. | Ten (yra) žirafos. |
Con hươu cổ ở kia.
See hint
|
9. | Argi (tu) turi pasiėmęs / pasiėmusi slides? |
Bạn có đồ trượt tuyết theo không?
See hint
|
10. | penkiasdešimt penki |
Năm mươi
See hint
|