Testas 36
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Spustelėkite žodį
1. | Kuriame viešbutyje (jūs) gyvenate? |
Bạn ở sạn nào vậy?
See hint
|
2. | devyni | |
3. | (Aš) turiu apelsiną ir greipfrutą. |
Tôi một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
See hint
|
4. | Čia (yra) mano knygos. |
Đây là quyển sách của tôi.
See hint
|
5. | Man tai baisu / siaubinga. |
Tôi thấy này khủng khiếp.
See hint
|
6. | Ar turite žiedinių kopūstų? |
Bạn có lơ không?
See hint
|
7. | Prašau iškviesti taksi. |
Bạn làm gọi tắc xi.
See hint
|
8. | Kur (yra) baterija? |
ở đâu?
See hint
|
9. | Kartais (mes) plaukome. |
Thỉnh thoảng tôi đi bơi.
See hint
|
10. | (Aš) norėčiau būti inžinierius. |
Tôi muốn kỹ sư.
See hint
|