Tests 2
|
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
| 1. | Mana ģimene ir šeit. |
Gia đình của tôi ở đây
See hint
|
| 2. | Sestā diena ir sestdiena. |
Ngày thứ là thứ bảy
See hint
|
| 3. | Šodien ir silts. |
Hôm nay ấm
See hint
|
| 4. | Kādu mācību līdzekli Jūs izmantojat? |
Bạn dùng giáo khoa nào?
See hint
|
| 5. | Es vēlos tēju ar pienu. |
Tôi muốn ly trà với sữa
See hint
|
| 6. | Kad mēs būsim klāt? |
Bao giờ ta đến nơi?
See hint
|
| 7. | Kad sākas ekskursija? |
nào phần hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
| 8. | Tev ir nepieciešama ķemme, zobu suka un zobu pasta. |
Bạn cần một cái , một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng
See hint
|
| 9. | Kur dzīvo tava ģimene? |
Gia đình bạn ở đâu?
See hint
|
| 10. | Man sāp zobs. |
bị đau răng
See hint
|