Tests 2
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Mon Nov 25, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | mēs abi |
Chúng tôi
See hint
|
2. | Sievietei garšo apelsīnu sula un greipfrūtu sula. |
ấy thích nước cam và nước bưởi.
See hint
|
3. | Kas nospodrinās logus? |
lau cửa sổ?
See hint
|
4. | Es vēlos uz pilsētas centru. |
Tôi muốn trung tâm.
See hint
|
5. | Kā es varu nokļūt uz staciju? |
Tôi đến ga như thế nào?
See hint
|
6. | Es vēlos kaut ko bez gaļas. |
Tôi muốn gì không có thịt.
See hint
|
7. | Kad sākas ekskursija? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
8. | Paņem līdzi saulesbrilles! |
Nhớ mang kính râm.
See hint
|
9. | Kur ir rotaslietas? |
Đồ sức ở đâu?
See hint
|
10. | Man vajag gredzenu un auskarus. |
Tôi cần cái nhẫn và hoa tai.
See hint
|