Tests 39
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | Vai Jums šeit patīk? |
Bạn có ở đây không?
See hint
|
2. | trešdiena |
tư
See hint
|
3. | Es gatavoju augļu salātus. |
Tôi món hoa quả / trái cây trộn.
See hint
|
4. | Vai Jūs labprāt ejat uz koncertu? |
Bạn thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
See hint
|
5. | Es esmu rezervējusi istabu. |
Tôi đã trước một phòng.
See hint
|
6. | Es labprāt ēdu tomātus. |
Tôi thích cà chua.
See hint
|
7. | Lūdzu, taisni. |
Làm ơn thẳng.
See hint
|
8. | Kur ir degunradži? |
Ở đâu con tê giác?
See hint
|
9. | Ko rāda televīzijā? |
Ở trên tuyến có gì?
See hint
|
10. | Es nopelnu ne īpaši daudz. |
Tôi không được nhiều tiền.
See hint
|