Tests 48
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | četri | |
2. | Trešā diena ir trešdiena. |
thứ ba là thứ tư.
See hint
|
3. | Mums vajag picu un spageti. |
Chúng ta bánh Pizza và mì Spaghetti.
See hint
|
4. | Un arī apkārtne man patīk. |
Và tôi thích quang cảnh ở đây.
See hint
|
5. | Labi, es ņemšu šo istabu. |
Tốt, tôi căn phòng này.
See hint
|
6. | Man negaršo sēnes. |
Tôi không nấm.
See hint
|
7. | Lūdzu, iedodiet man kvīti! |
Bạn ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
See hint
|
8. | Vai te ir kāds naktsklubs? |
Ở đây hộp đêm không?
See hint
|
9. | piecdesmit |
Năm mươi
See hint
|
10. | vēlēties |
Có hứng
See hint
|