Tests 74
Datums:
Testā pavadītais laiks::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
Noklikšķināt uz vārda
1. | Madride un Berlīne arī ir galvaspilsētas. |
Madrid và cũng là thủ đô.
See hint
|
2. | Janvāris, februāris, marts, |
Tháng giêng, hai, ba,
See hint
|
3. | Lejā ir pagrabs. |
Ở dưới tầng hầm.
See hint
|
4. | Jūsu izruna ir gluži laba. |
Cách phát rõ ràng của bạn rất tốt.
See hint
|
5. | Vai šis galdiņš ir brīvs? |
Bàn này trống không?
See hint
|
6. | Es domāju, Jūs sēžat manā vietā. |
Tôi nghĩ bạn ngồi nhầm chỗ của tôi.
See hint
|
7. | Vai Jūs varat man palīdzēt? |
Bạn giúp được không?
See hint
|
8. | Vai var rezervēt biļetes? |
Có thể vé trước không?
See hint
|
9. | Es gribu aiziet uz bibliotēku, lai paņemtu grāmatu. |
Tôi muốn thư viện để mượn sách.
See hint
|
10. | Kur sāp? |
Chỗ nào ?
See hint
|