ടെസ്റ്റ് 3
തീയതി:
പരീക്ഷയ്ക്കായി ചെലവഴിച്ച സമയം::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
ഒരു വാക്കിൽ ക്ലിക്ക് ചെയ്യുക
1. | they both |
Hai người họ
See hint
|
2. | I count to three. |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | four, five, six, |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | thirteen |
Mười
See hint
|
5. | Who does the vacuuming? |
hút bụi?
See hint
|
6. | I’d like some mixed vegetables. |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | Which bus do I have to take? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | When does the tour end? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | Take the sun hat with you. |
Nhớ mang mũ.
See hint
|
10. | I need a chain and a bracelet. |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|