ടെസ്റ്റ് 46
തീയതി:
പരീക്ഷയ്ക്കായി ചെലവഴിച്ച സമയം::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
ഒരു വാക്കിൽ ക്ലിക്ക് ചെയ്യുക
1. | Good bye! |
Hẹn gặp nhé
See hint
|
2. | The first day is Monday. |
thứ nhất là thứ hai.
See hint
|
3. | We need bread and rice. |
Chúng ta bánh mì và cơm.
See hint
|
4. | Are you here for the first time? |
Bạn tới lần đầu à?
See hint
|
5. | Is there a garage here? |
Ở đây ga ra để xe không?
See hint
|
6. | I don’t like onions. |
Tôi không hành tây.
See hint
|
7. | Please wait a moment. |
Bạn làm đợi một lát.
See hint
|
8. | forty-four |
mươi tư
See hint
|
9. | Now there is a penalty. |
Bây giờ một cú đá phạt đền.
See hint
|
10. | There are too many unemployed people in this country. |
Ở nước có nhiều người thất nghiệp quá.
See hint
|