ടെസ്റ്റ് 5
തീയതി:
പരീക്ഷയ്ക്കായി ചെലവഴിച്ച സമയം::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
ഒരു വാക്കിൽ ക്ലിക്ക് ചെയ്യുക
1. | the woman |
Người bà
See hint
|
2. | I count. |
Tôi .
See hint
|
3. | She works on the computer. |
Cô ấy việc với máy vi tính.
See hint
|
4. | nineteen |
Mười
See hint
|
5. | How do I get to the city centre / center (am.)? |
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?
See hint
|
6. | Would you like that with rice? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
7. | How much does a ticket cost? |
Bao nhiêu một vé xe?
See hint
|
8. | I would like a guide who speaks German. |
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.
See hint
|
9. | Do you want to take a travel guide? |
Bạn muốn người hướng dẫn không?
See hint
|
10. | fifty-three |
mươi ba
See hint
|