चाचणी 11
|
तारीख:
चाचणीसाठी घालवलेला वेळ::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
एका शब्दावर क्लिक करा
| 1. | आपण युरोपहून आला / आल्या आहात का? |
từ châu Âu đến à?
See hint
|
| 2. | आज मी कामाला / नोकरीवर जाणार नाही. |
Hôm nay tôi làm việc
See hint
|
| 3. | आज गरमी आहे. |
Hôm nay nóng
See hint
|
| 4. | आपण उद्या भेटायचे का? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
| 5. | कृपया एक टोमॅटोचा रस आणा. |
Một / ly nước cà chua ạ
See hint
|
| 6. | कोणत्या थांब्यावर मला बस बदली करावी लागेल? |
phải đổi xe ở đâu?
See hint
|
| 7. | बुधवारी प्राणीसंग्रहालय उघडे असते का? |
Sở thú có mở cửa thứ tư ?
See hint
|
| 8. | मला वॉटर स्कीईंग करायचे आहे. |
Tôi rất lướt ván
See hint
|
| 9. | उद्या माझी परीक्षा आहे. |
Ngày tôi phải thi
See hint
|
| 10. | तिथे भिंतीवर काय लटकले आहे? |
Cái gì treo tường kia thế?
See hint
|