Test 18
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | Er du på ferie her? |
Bạn đi du lịch ở à?
See hint
|
| 2. | april, mai og juni. |
Tháng tư, năm và tháng sáu
See hint
|
| 3. | I dag har vi tid. |
Hôm nay chúng tôi rỗi
See hint
|
| 4. | Eg hentar deg på kontoret. |
Tôi đón bạn ở văn nhé
See hint
|
| 5. | Eg vil gjerne ha noko utan kjøt. |
Tôi muốn món gì không có
See hint
|
| 6. | Neste buss kjem om eit kvarter. |
xe buýt tiếp theo phút nữa đến
See hint
|
| 7. | Er det rabatt for born? |
Có giảm giá dành cho trẻ em ?
See hint
|
| 8. | Kvar er skiheisen? |
Thang kéo tuyết ở đâu?
See hint
|
| 9. | Skriv øvelsen! |
Viết tập
See hint
|
| 10. | Jeg er hjemme. |
Tôi ở
See hint
|