Test 22
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | Orsak, eg har noko anna å gjere. |
lỗi, ngày mai tôi đã có việc
See hint
|
| 2. | Eg drikk kaffi. |
uống cà phê
See hint
|
| 3. | Ungane vaskar syklane. |
con lau xe đạp
See hint
|
| 4. | Eg vil til flyplassen. |
Tôi đến sân bay / phi trường
See hint
|
| 5. | Vil du ha pasta til? |
có muốn món đó với mì không?
See hint
|
| 6. | Har du billett? |
Bạn có vé xe ?
See hint
|
| 7. | Kven har bygd det? |
Ai đã xây dựng nhà này?
See hint
|
| 8. | Eg er med i eit idrettslag. |
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể
See hint
|
| 9. | Supermarkedet ligger rett foran. |
Siêu thị ở ngay phía
See hint
|
| 10. | Studentene skriver noen setninger. |
Học viết một số câu
See hint
|