Test 45
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Mon Jan 06, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
1. | Ha det! |
Tạm biệt
See hint
|
2. | frå måndag til sundag |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | Eg et eit smørbrød med margarin og tomat. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | Han pratar fleire språk. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | Kan eg få sjå på rommet? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | Likar du òg paprika? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Kan du stoppe her? |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | Kvar er tigrane og krokodillene? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | Dommaren er frå Belgia. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | Eg har vore arbeidslaus i eitt år. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|