Test 56
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Klikk på eit ord
1. | Vi lærer eit språk. |
Chúng ta một ngôn ngữ.
See hint
|
2. | I går – i dag – i morgon |
qua – nay – Ngày mai
See hint
|
3. | Sumaren er varm. |
hè nóng.
See hint
|
4. | Nei då, slett ikkje. |
Không .
See hint
|
5. | Det kjem ikkje varmtvatn. |
Không có nóng.
See hint
|
6. | Ein billett til Madrid, takk. |
Tôi muốn vé đến Madrid.
See hint
|
7. | Eg har punktert. |
Lốp xe tôi bị thủng.
See hint
|
8. | Eg vil sitje heilt bakarst. |
Tôi muốn ở phía sau.
See hint
|
9. | Kan du dukke? |
Bạn biết không?
See hint
|
10. | keie seg |
Buồn
See hint
|