Test 6
|
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klikk på eit ord
| 1. | De er her. |
Các bạn ở
See hint
|
| 2. | I går – i dag – i morgon |
qua – Hôm nay – Ngày mai
See hint
|
| 3. | Det er ein hage bak huset. |
Ở đằng nhà là vườn
See hint
|
| 4. | Har du ikkje mobilen med deg? |
Bạn mang theo điện thoại di động sao?
See hint
|
| 5. | Eg manglar ein gaffel. |
Tôi cái dĩa / nĩa
See hint
|
| 6. | Er dette bagasjen din? |
Đây là hành lý của bạn không?
See hint
|
| 7. | Eg vil helst ha ein omvisar som snakkar italiensk. |
Tôi muốn một người dẫn nói tiếng Ý
See hint
|
| 8. | Går det an å leige ein parasoll der? |
Ở đây có thể ô che nắng không?
See hint
|
| 9. | Hvordan skriver du det? |
Bạn viết đó như thế nào?
See hint
|
| 10. | Kommer du også til middag? |
Bạn cũng ăn tối à?
See hint
|