Test 50
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Klikk på et ord
1. | Vi er på skolen. |
Chúng ta trường học.
See hint
|
2. | Den femte dagen er fredag. |
thứ năm là thứ sáu.
See hint
|
3. | Vi trenger gulrøtter og tomater til suppen. |
ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
See hint
|
4. | Jeg er oversetter. |
Tôi là dịch.
See hint
|
5. | Her er bagasjen min. |
Đây là lý của tôi.
See hint
|
6. | Når går neste tog til Berlin? |
Bao giờ chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
See hint
|
7. | Værsågod, behold resten. |
Không sao, giữ phần còn lại.
See hint
|
8. | Hva skjer på teateret i kveld? |
Buổi tối nay có gì ở nhà hát?
See hint
|
9. | Skal vi gå til svømmehallen? |
Chúng ta bơi không?
See hint
|
10. | være redd |
Bị sợ
See hint
|