Test 59
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Sun Dec 01, 2024
|
0/10
Klikk på et ord
1. | Han lærer tysk. |
Anh ấy tiếng Đức.
See hint
|
2. | Filmen var interessant. |
Bộ hay.
See hint
|
3. | Vinteren er kald. |
đông lạnh.
See hint
|
4. | Reiser du mye? |
Bạn có lại nhiều không?
See hint
|
5. | Det finnes ikke TV på rommet. |
Ở trong không có vô tuyến.
See hint
|
6. | Når ankommer toget i Wien? |
Tầu hỏa nào đến Wien?
See hint
|
7. | Jeg er tom for bensin. |
Tôi không xăng nữa.
See hint
|
8. | Kan du anbefale noe? |
Bạn có giới thiệu cho tôi chút gì không?
See hint
|
9. | Hvor er garderoben? |
Phòng thay áo ở đâu?
See hint
|
10. | være sulten |
đói.
See hint
|