Test 7
Dato:
Tid brukt på test::
Score:
|
Tue Dec 24, 2024
|
0/10
Klikk på et ord
1. | en familie |
Một đình
See hint
|
2. | Han teller. |
Anh đếm.
See hint
|
3. | Han studerer på universitet. |
Anh ấy đại học.
See hint
|
4. | Hva skal du lage i dag? |
Hôm nay muốn nấu món gì?
See hint
|
5. | Jeg trenger et (by)kart. |
Tôi cần cái bản đồ thành phố.
See hint
|
6. | Vil du ha poteter til? |
Bạn có món đó với khoai tây không?
See hint
|
7. | Du må gå av her. |
Bạn phải ở đây.
See hint
|
8. | Jeg ønsker en guide som snakker fransk. |
Tô muốn người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
See hint
|
9. | Husk buksene, skjortene og sokkene. |
Nhớ đến , áo sơ mi, tất.
See hint
|
10. | Vi leter etter en kjøttforretning. |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
See hint
|