Test 12



Data:
Czas spędzony na teście::
Score:


Sat Sep 21, 2024

0/10

Kliknij słowo
1. (My) Jesteśmy tutaj.
tôi ở đây.   See hint
2. Pięć. Piąty.
, Người thứ năm.   See hint
3. Dokąd nie lubią chodzić?
Họ không đi đâu?   See hint
4. Gdzie są szklanki?
Cốc chén rồi?   See hint
5. Co można obejrzeć w tym mieście?
Trong thành có gì để xem không?   See hint
6. Chciałbym / Chciałabym jakąś przystawkę.
Tôi muốn món khai vị.   See hint
7. O której godzinie odjeżdża ostatnie metro?
Khi nào tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?   See hint
8. Czy zoo jest otwarte w środy?
Sở thú mở cửa thứ tư không?   See hint
9. Potrzebne ci będą grzebień, szczoteczka i pasta do zębów.
cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.   See hint
10. Szukamy sklepu sportowego, by kupić piłkę nożną.
tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.   See hint