Test 31
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Kliknij słowo
1. | Dzień dobry! |
Xin
See hint
|
2. | Jest jedenasta godzina. |
Bây giờ mười một giờ.
See hint
|
3. | Jaki kolor ma chmura? Szary. |
màu gì? Màu xám.
See hint
|
4. | To jest moja gitara. |
Đây là ghi-ta của tôi.
See hint
|
5. | Uważam, że to jest ładne. |
Tôi thấy đó đẹp.
See hint
|
6. | Raz frytki z keczupem. |
Một xuất tây chiên với xốt cà chua.
See hint
|
7. | Jak długo można tu parkować? |
Có thể xe bao lâu?
See hint
|
8. | Gdzie są niedźwiedzie? |
Những con ở đâu?
See hint
|
9. | Czy masz ze sobą buty narciarskie? |
Bạn có giày trượt tuyết theo không?
See hint
|
10. | Czym się pan / pani zajmuje zawodowo? |
Bạn làm việc gì?
See hint
|