Test 42
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Kliknij słowo
1. | Tu jest mój adres. |
Đây là chỉ của tôi.
See hint
|
2. | Sobota |
Thứ
See hint
|
3. | Jem tosta z masłem i dżemem. |
Tôi ăn miếng bánh mì với bơ và mứt.
See hint
|
4. | dwadzieścia jeden |
mươi mốt
See hint
|
5. | Ile kosztuje pokój za jedną dobę? |
Giá phòng nhiêu tiền một đêm?
See hint
|
6. | Lubi pan / pani też soczewicę? |
Bạn cũng ăn đậu lăng à?
See hint
|
7. | Śpieszy mi się. |
Tôi .
See hint
|
8. | Tam jest restauracja. |
Ở kia một quán ăn.
See hint
|
9. | Kto wygrywa? |
Ai ?
See hint
|
10. | Mam miłych kolegów. |
Tôi có đồng nghiệp tốt.
See hint
|