Test 58
Data:
Czas spędzony na teście::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Kliknij słowo
1. | (Ty) Uczysz się hiszpańskiego. |
Bạn học Tây Ban Nha.
See hint
|
2. | Wczoraj byłem / byłam w kinie. |
Hôm qua ở rạp chiếu phim.
See hint
|
3. | Latem chodzimy chętnie na spacery. |
Chúng tôi đi dạo vào mùa hè.
See hint
|
4. | Napije się pan / pani czegoś ? |
Bạn có gì không?
See hint
|
5. | W pokoju nie ma telefonu. |
Ở trong không có điện thoại.
See hint
|
6. | Poproszę bilet do Berna. |
Tôi muốn vé đến Bern.
See hint
|
7. | Potrzebuję kilka litrów oleju napędowego. |
Tôi cần lít dầu điêzen.
See hint
|
8. | Chciałbym / Chciałabym siedzieć na samym przodzie. |
Tôi muốn ở đằng trước.
See hint
|
9. | Gdzie jest prysznic? |
Vòi tắm sen ở đâu?
See hint
|
10. | Ona się nie nudzi. |
Chị ấy buồn chán.
See hint
|