Teste 1
Encontro:
Tempo gasto no teste::
Score:
|
Wed Dec 18, 2024
|
0/10
Clique em uma palavra
1. | um | |
2. | eu e tu / eu e você |
và bạn
See hint
|
3. | um, dois, três |
một, hai,
See hint
|
4. | A criança gosta de chocolate e suco de maçã. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
5. | A louça está suja. |
đĩa bẩn.
See hint
|
6. | Gostaria de ir ao aeroporto. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
7. | Você gosta de carne de porco? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
8. | Onde é o ponto do ônibus? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
9. | Onde é o palácio / castelo? |
Lâu ở đâu?
See hint
|
10. | Leve o creme solar. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|