Test 44
Data:
Timp petrecut la test::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Faceți clic pe un cuvânt
1. | Îmi pare rău, dar deja am planuri. |
Xin lỗi, mai tôi đã có việc.
See hint
|
2. | săptămâna | |
3. | Eu mănânc un sandviş cu margarină. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật.
See hint
|
4. | El este străin. |
Ông ấy người ngoại quốc.
See hint
|
5. | Vreau o cameră cu duş. |
Tôi muốn phòng với vòi tắm hoa sen.
See hint
|
6. | Mănânci şi tu broccoli cu plăcere? |
Bạn cũng ăn xúp lơ xanh à?
See hint
|
7. | Vă rog să conduceţi mai încet. |
Bạn làm lái chậm hơn.
See hint
|
8. | Unde sunt gorilele şi zebrele? |
con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
See hint
|
9. | Momentan este egal. |
giờ hòa.
See hint
|
10. | Caut un post. |
Tôi tìm chỗ làm.
See hint
|