Test 5
Data:
Timp petrecut la test::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Faceți clic pe un cuvânt
1. | femeia |
Người đàn
See hint
|
2. | Eu număr. |
Tôi .
See hint
|
3. | Ea lucrează la calculator. |
Cô ấy việc với máy vi tính.
See hint
|
4. | nouăsprezece |
Mười chín
See hint
|
5. | Cum ajung în centrul oraşului? |
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?
See hint
|
6. | Doriţi cu orez? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
7. | Cât costă un bilet de călătorie? |
Bao nhiêu một vé xe?
See hint
|
8. | Doresc un ghid care vorbeşte limba germană. |
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.
See hint
|
9. | Vrei să iei cu tine un ghid? |
Bạn muốn người hướng dẫn không?
See hint
|
10. | cincizeci şi trei |
mươi ba
See hint
|