Test 2
Dátum:
Čas strávený na teste::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Kliknite na slovo
1. | my obaja / my obidve |
Chúng
See hint
|
2. | Žena má rada pomarančovú a grapefruitovú šťavu. |
ấy thích nước cam và nước bưởi.
See hint
|
3. | Kto umýva okná? |
lau cửa sổ?
See hint
|
4. | Chcel by som ísť do centra. |
Tôi muốn trung tâm.
See hint
|
5. | Ako sa dostanem na železničnú stanicu? |
Tôi đến ga như thế nào?
See hint
|
6. | Dám si niečo bez mäsa. |
Tôi muốn gì không có thịt.
See hint
|
7. | Kedy začína prehliadka? |
Khi nào hướng dẫn bắt đầu?
See hint
|
8. | Zober so sebou slnečné okuliare. |
Nhớ mang kính râm.
See hint
|
9. | Kde sú šperky? |
Đồ trang ở đâu?
See hint
|
10. | Potrebujem prsteň a náušnice. |
Tôi cần cái nhẫn và hoa tai.
See hint
|