Test 21
Dátum:
Čas strávený na teste::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Kliknite na slovo
1. | dcéra |
con gái
See hint
|
2. | Je jedna hodina. |
Bây giờ một giờ.
See hint
|
3. | Zem je hnedá. |
màu nâu.
See hint
|
4. | Prestieram stôl. |
Tôi / bầy bàn ăn.
See hint
|
5. | Vidíš tamtú dedinu? |
Bạn có làng ở đó không?
See hint
|
6. | Čo chcete raňajkovať? |
Bạn muốn gì vào bữa sáng.
See hint
|
7. | Ide člnom. |
Anh ấy bằng thuyền.
See hint
|
8. | Čo je to za budovu? |
Đây là nhà gì?
See hint
|
9. | Rád by som sa potápal. |
Tôi rất lặn.
See hint
|
10. | Hľadám klenotníka, aby som kúpil prsteň. |
Tôi một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
See hint
|