Test 44



Dátum:
Čas strávený na teste::
Score:


Sat Nov 30, 2024

0/10

Kliknite na slovo
1. Je mi ľúto, už niečo mám.
Xin lỗi, mai tôi đã có việc.   See hint
2. týždeň
3. Jem sendvič s margarínom.
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật.   See hint
4. Je to cudzinec.
Ông ấy người ngoại quốc.   See hint
5. Chcel by som izbu so sprchou.
Tôi muốn phòng với vòi tắm hoa sen.   See hint
6. Máš tiež rád brokolicu?
Bạn cũng ăn xúp lơ xanh à?   See hint
7. Jazdite prosím pomalšie.
Bạn làm lái chậm hơn.   See hint
8. Kde sú gorily a zebry?
con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?   See hint
9. V tomto momente je to nerozhodne.
giờ hòa.   See hint
10. Hľadám prácu.
Tôi tìm chỗ làm.   See hint