Test 5
Dátum:
Čas strávený na teste::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Kliknite na slovo
1. | žena |
Người đàn
See hint
|
2. | Počítam. |
Tôi .
See hint
|
3. | Pracuje s počítačom. |
Cô ấy việc với máy vi tính.
See hint
|
4. | devätnásť |
Mười
See hint
|
5. | Ako sa dostanem do centra? |
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?
See hint
|
6. | Prosíte si to s ryžou? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
7. | Koľko stojí cestovný lístok? |
Bao nhiêu một vé xe?
See hint
|
8. | Chcel /-a by som sprievodcu, ktorý hovorí po nemecky. |
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.
See hint
|
9. | Chceš si so sebou vziať cestovného sprievodcu? |
Bạn muốn người hướng dẫn không?
See hint
|
10. | päťdesiattri |
mươi ba
See hint
|