Test 18
Data:
Koha e kaluar në test::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Klikoni mbi një fjalë
1. | babai |
Người
See hint
|
2. | Mё falni! |
lỗi bạn
See hint
|
3. | Qershia ёshtё e kuqe. |
Quả / anh đào màu đỏ.
See hint
|
4. | Do e gatuash supёn te kjo tenxherja? |
Bạn nấu ở trong nồi này à?
See hint
|
5. | njёzetegjashtё |
mươi sáu
See hint
|
6. | Ne duam tё hamё mёngjes. |
Chúng muốn ăn bữa sáng / điểm tâm.
See hint
|
7. | Ai udhёton me biçikletё. |
ấy đạp xe đạp.
See hint
|
8. | A ka ulje çmimi pёr grupe? |
Có giảm dành cho nhóm không?
See hint
|
9. | A mund tё marr me qira njё shezllong? |
Ở đây thể thuê ghế võng không?
See hint
|
10. | Kam ndёrmend tё blej njё unazё. |
Vì tôi mua một cái nhẫn.
See hint
|