Test 37
Datum:
Tid spenderad på testet::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Klicka på ett ord
1. | Hur länge har ni varit här? |
Bạn ở bao lâu rồi?
See hint
|
2. | måndag |
hai
See hint
|
3. | Jag har ett äpple och en mango. |
Tôi một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
See hint
|
4. | Jag läser just nu den här boken. |
Tôi đang quyển sách này.
See hint
|
5. | tjugosju |
mươi bảy
See hint
|
6. | Jag äter gärna majs. |
Tôi ăn ngô / bắp.
See hint
|
7. | Vad kostar det till stationen? |
Bao nhiêu đến nhà ga?
See hint
|
8. | Var är pingvinerna? |
Ở đâu chim cánh cụt?
See hint
|
9. | I vår stad finns en fotbollsstadion. |
Ở trong phố của chúng tôi có sân vận động.
See hint
|
10. | Jag vill studera på universitet. |
Tôi muốn ở trường đại học.
See hint
|