Test 5
Datum:
Tid spenderad på testet::
Score:
|
Mon Dec 30, 2024
|
0/10
Klicka på ett ord
1. | kvinnan |
Người đàn
See hint
|
2. | Jag räknar. |
Tôi .
See hint
|
3. | Hon arbetar vid datorn. |
Cô ấy việc với máy vi tính.
See hint
|
4. | nitton |
Mười
See hint
|
5. | Hur kommer jag till centrum? |
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?
See hint
|
6. | Vill ni ha ris till det? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
7. | Vad kostar en biljett? |
Bao nhiêu một vé xe?
See hint
|
8. | Jag skulle vilja ha en guide, som talar tyska. |
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.
See hint
|
9. | Vill du ta med en resehandbok? |
Bạn muốn người hướng dẫn không?
See hint
|
10. | femtiotre |
mươi ba
See hint
|