Test 54
Datum:
Tid spenderad på testet::
Score:
|
Tue Nov 12, 2024
|
0/10
Klicka på ett ord
1. | Det där är klassen. |
Đây là học.
See hint
|
2. | Vi arbetar bara fem dagar. |
Chúng ta làm việc năm ngày thôi.
See hint
|
3. | Våren, sommaren, |
xuân, mùa hạ,
See hint
|
4. | Röker ni? |
Bạn có thuốc không?
See hint
|
5. | tjugoåtta |
mươi tám
See hint
|
6. | När går tåget till Stockholm? |
Lúc mấy có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
See hint
|
7. | trettionio |
mươi chín
See hint
|
8. | Finns det biobiljetter kvar? |
Có còn xem phim không?
See hint
|
9. | Har du en baddräkt? |
Bạn có tắm không?
See hint
|
10. | Han har tid. |
Anh ấy thời gian.
See hint
|