Test 7
Datum:
Tid spenderad på testet::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Klicka på ett ord
1. | en familj |
Một đình
See hint
|
2. | Han räknar. |
Anh đếm.
See hint
|
3. | Han studerar på universitet. |
Anh ấy đại học.
See hint
|
4. | Vad vill du laga för mat idag? |
Hôm nay muốn nấu món gì?
See hint
|
5. | Jag behöver en stadskarta. |
Tôi cần cái bản đồ thành phố.
See hint
|
6. | Vill ni ha potatis till det? |
Bạn có món đó với khoai tây không?
See hint
|
7. | Ni måste stiga av här. |
Bạn phải ở đây.
See hint
|
8. | Jag skulle vilja ha en guide, som talar franska. |
Tô muốn người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
See hint
|
9. | Kom ihåg byxorna, skjortorna, sockorna. |
Nhớ đến , áo sơ mi, tất.
See hint
|
10. | Vi letar efter en köttaffär. |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
See hint
|