แบบทดสอบ 3
|
วันที่:
เวลาที่ใช้ทำแบบทดสอบ::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
คลิกที่คำ
| 1. | ผมอยู่ที่นี่♂ / ดิฉันอยู่ที่นี่♀ |
ở đây
See hint
|
| 2. | วันที่เจ็ดคือวันอาทิตย์ |
Ngày bảy là chủ nhật
See hint
|
| 3. | บ้านของเราอยู่ที่นี่ |
Đây là nhà của tôi
See hint
|
| 4. | ผม / ดิฉัน ลืมไปแล้ว ครับ / ค่ะ |
Tôi đã quên đó mất rồi
See hint
|
| 5. | คุณมีบุหรี่ไหม ครับ / คะ? |
Bạn có lá không?
See hint
|
| 6. | รถบัสไปกลางเมืองออกเมื่อไร ครับ / คะ? |
Bao giờ có xe đi vào trung tâm thành phố?
See hint
|
| 7. | การพาเที่ยวชมเสร็จเมื่อไร? |
Khi nào phần dẫn kết thúc
See hint
|
| 8. | หาดทรายสะอาดไหม? |
Bờ có sạch không?
See hint
|
| 9. | วันนี้ฉันหยุด |
nay tôi được nghỉ
See hint
|
| 10. | ลุงแก่ๆ ของฉันยังขับรถอยู่ |
già của tôi vẫn lái xe ô tô
See hint
|