แบบทดสอบ 33



วันที่:
เวลาที่ใช้ทำแบบทดสอบ::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

คลิกที่คำ
1. คุณมาจากยุโรปใช่ไหม ครับ♂ / คะ♀?
Bạn từ Âu đến à?   See hint
2. หนึ่งนาทีมีหกสิบวินาที
Một phút sáu mươi giây.   See hint
3. สิบห้า
Mười   See hint
4. คุณมีลูกไหม ครับ / คะ?
Bạn có chưa?   See hint
5. ผม / ดิฉัน ว่านั่นมันงดงาม
Tôi thấy này tuyệt đẹp.   See hint
6. และไส้กรอกกับมัสตาร์ดสามที่
Và ba xúc xích với tương mù tạt.   See hint
7. คุณจะขึ้นสกีลิฟท์ไปข้างบนไหมครับ / คะ?
Bạn đi trên bằng thang máy phải không?   See hint
8. งูอยู่ที่ไหน?
Những con ở đâu?   See hint
9. คุณออกกำลังกายไหม?
Bạn có thể thao không?   See hint
10. ดิฉันทำงานเป็นนางพยาบาล วันละสองสามชั่วโมง
Tôi làm tá nửa ngày.   See hint