ፈተና 19
ዕለት:
ኣብ ፈተና ዘሕለፎ ግዜ፤:
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
ኣብ ሓንቲ ቃል ጠውቕ
1. | እታ ኣደ |
Người
See hint
|
2. | ሰዓት ክንደይ ኣሎ፣ብጃኹም ? |
giờ là mấy giờ ạ?
See hint
|
3. | እቲ ሰማይ ሰማያዊ እዩ። |
Bầu trời xanh nước biển.
See hint
|
4. | እቲ ዓሳ ኣብዚ ባዴላ‘ዚ ዲኻ ተብስሎ? |
Bạn / chiên cá ở trong chảo này à?
See hint
|
5. | እቲ ግምቢ ኣብኡ ትርእዮ ዶ ኣሎኻ/ኺ? |
Bạn có tháp ở đó không?
See hint
|
6. | ንሕና ምሳሕ ክንበልዕ ደሊና። |
Chúng tôi ăn bữa trưa.
See hint
|
7. | ንሱ ብእግሪ እዩ ይኸይድ ። |
Anh ấy bộ.
See hint
|
8. | ምግዳል-ዋጋ ንቆልዑኣሎ ዩ? |
Có giảm dành cho trẻ em không?
See hint
|
9. | ኣብዚ ሓደ ጃልባ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ ? |
Ở đây thể thuê thuyền không?
See hint
|
10. | ፊልም ኝክገዝእ መዲበ ኣሎኹ። |
Vì tôi mua một cuốn phim.
See hint
|