Ölçek 33
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | 0 (erkek) Almanca öğreniyor. |
Anh ấy tiếng Đức
See hint
|
| 2. | Şampanya sevmiyorum. |
Tôi không thích sâm banh
See hint
|
| 3. | Kim süpürüyor? |
hút bụi?
See hint
|
| 4. | Şehirde görülecek ne var? |
thành phố có gì để xem không?
See hint
|
| 5. | Kahvaltı yapmak istiyoruz. |
Chúng muốn ăn bữa sáng / điểm tâm
See hint
|
| 6. | Dönmemiz lazım. |
Chúng tôi phải lại
See hint
|
| 7. | Pil nerede? |
ở đâu?
See hint
|
| 8. | Şimdi bir penaltı var. |
giờ có một cú đá phạt đền
See hint
|
| 9. | Kardeşiniz var mı? |
Bạn có anh chị em không?
See hint
|
| 10. | Yavaş sür! |
Hãy lái xe lại
See hint
|