Ölçek 4
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | Sen buradasın. |
ở đây
See hint
|
| 2. | Hafta yedi gündür. |
Một tuần có bảy
See hint
|
| 3. | Yukarda çatı var. |
Ở là mái nhà
See hint
|
| 4. | Otobüsü mü kaçırdın? |
Bạn bị nhỡ xe rồi à?
See hint
|
| 5. | Kül tablanız var mı? |
Bạn có gạt tàn ?
See hint
|
| 6. | Bu sizin valiziniz mi? |
Đây là va li của bạn phải ?
See hint
|
| 7. | Rehberli gezi ne kadar sürüyor? |
Phần dẫn kéo dài bao lâu?
See hint
|
| 8. | Oradan denize girilebiliyor mu? |
Có tắm ở đó không?
See hint
|
| 9. | Battaniye sıcaktır. |
chăn ấm áp
See hint
|
| 10. | Kapı açık, içeri gir! |
mở rồi, hãy vào đi
See hint
|