Ölçek 41
|
Tarih:
Test için harcanan süre::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bir kelimeye tıklayın
| 1. | O (erkek için) İngilizce konuşuyor. |
Anh ấy tiếng Anh
See hint
|
| 2. | O bir film seyrediyor. |
Cô xem / coi phim
See hint
|
| 3. | Bardaklar nerede? |
Cốc đâu rồi?
See hint
|
| 4. | Oradaki köyü görüyor musun? |
Bạn có thấy ở đó không?
See hint
|
| 5. | Lütfen biraz daha tuz ve biber. |
Xin muối và hạt nữa ạ
See hint
|
| 6. | Tren istasyonuna kadarki ücret ne kadar? |
Bao tiền đến nhà ga?
See hint
|
| 7. | Goriller ve zebralar nerede? |
Nhũng con đười ươi và con ngựa vằn ở đâu?
See hint
|
| 8. | Yüzme biliyor musun? |
biết bơi không?
See hint
|
| 9. | Bugün kendime erişte çorbası yapıyorum. |
nay tôi sẽ nấu cho mình một bát súp mì
See hint
|
| 10. | Kahve hala sıcak. |
Cà phê vẫn còn
See hint
|