Тест 28
|
Дата:
Час, витрачений на тестування::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Натисніть на слово
| 1. | Це клас. |
là lớp học
See hint
|
| 2. | Люди п’ють шампанське. |
Mọi uống rượu sâm banh
See hint
|
| 3. | Я прасую білизну. |
Tôi / ủi quần áo
See hint
|
| 4. | Мені потрібна мапа міста. |
Tôi một cái bản đồ thành phố
See hint
|
| 5. | Я хочу салат. |
Tôi một đĩa rau / xà lát trộn
See hint
|
| 6. | Чи тут небезпечно? |
Ở đây có hiểm không?
See hint
|
| 7. | Де є ведмеді? |
Những gấu ở đâu?
See hint
|
| 8. | Саме йде футбольний матч. |
Hiện giờ có một thi đấu bóng đá
See hint
|
| 9. | Будь ласка, сідайте! |
Xin ngồi
See hint
|
| 10. | Їжа скоро буде тут? |
Liệu đồ ăn có sớm mang tới không?
See hint
|