Тест 35
Дата:
Час, витрачений на тестування::
Score:
|
Mon Nov 11, 2024
|
0/10
Натисніть на слово
1. | Ви з Азії? |
Bạn từ Á đến à?
See hint
|
2. | День має двадцять чотири години. |
Một ngày hai mươi bốn tiếng.
See hint
|
3. | Я маю ківі і диню. |
Tôi một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
See hint
|
4. | Ви маєте кішку? |
Bạn có không?
See hint
|
5. | Я вважаю це нудним. |
Tôi thấy đó chán.
See hint
|
6. | У вас є квасоля? |
Bạn có không?
See hint
|
7. | тридцять вісім |
mươi tám
See hint
|
8. | Я маю фотоапарат. |
Tôi có máy chụp ảnh.
See hint
|
9. | Ми граємо у футбол. |
Chúng tôi đá bóng.
See hint
|
10. | Ким ти хочеш колись стати? |
Bạn muốn thành gì?
See hint
|