© Awaiskhans | Dreamstime.com
© Awaiskhans | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
61
[ یو شپیته

61 [ یو شپیته ]
[Sáu mươi mốt]



number container
62
[ دوه شپیته

62 [ دوه شپیته ]
[Sáu mươi hai]



number container
63
[ درې شپیته

63 [ درې شپیته ]
[Sáu mươi ba]



number container
64
[ څلور شپېته

64 [ څلور شپېته ]
[Sáu mươi bốn]



number container
65
[ پنځه شپیته

65 [ پنځه شپیته ]
[Sáu mươi lăm]



number container
66
[ شپیته ]

66 [ شپیته ]
[Sáu mươi sáu]



number container
67
[ اووه شپېته

67 [ اووه شپېته ]
[Sáu mươi bảy



number container
68
[ اته شپیته

68 [ اته شپیته ]
[Sáu mươi tám]



number container
69
[ نهه شپیته

69 [ نهه شپیته ]
[Sáu mươi chín]



number container
70
[ اویا ]

70 [ اویا ]
[Bảy mươi]