© Klodien | Dreamstime.com
© Klodien | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
61
[அறுபத்து ஒன்று]

[Aṟupattuoṉṟu]
[Sáu mươi mốt]



number container
62
[அறுபத்து இரண்டு]

[Aṟupattuiraṇṭu]
[Sáu mươi hai]



number container
63
[அறுபத்து மூன்று]

[Aṟupattumūṉṟu]
[Sáu mươi ba]



number container
64
[அறுபத்து நான்கு]

[Aṟupattunāṉku]
[Sáu mươi bốn]



number container
65
[அறுபத்து ஐந்து]

[Aṟupattuaintu]
[Sáu mươi lăm]



number container
66
[அறுபத்து ஆறு]

[Aṟupattuāṟu]
[Sáu mươi sáu]



number container
67
[அறுபத்து ஏழு]

[Aṟupattuēḻu]
[Sáu mươi bảy



number container
68
[அறுபத்து எட்டு]

[Aṟupattueṭṭu]
[Sáu mươi tám]



number container
69
[அறுபத்து ஒன்பது]

[Aṟupattuoṉpatu]
[Sáu mươi chín]



number container
70
[எழுபது]

[Eḻupatu]
[Bảy mươi]