Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
1
[ఒకటి]

[Okaṭi]
[Một]



number container
2
[రెండు]

[Reṇḍu]
[Hai]



number container
3
[మూడు]

[Mūḍu]
[Ba]



number container
4
[నాలుగు]

[Nālugu]
[Bốn]



number container
5
[ఐదు]

[Aidu]
[Năm]



number container
6
[ఆరు]

[Āru]
[Sáu]



number container
7
[ఏడు]

[Ēḍu]
[Bảy]



number container
8
[ఎనిమిది]

[Enimidi]
[Tám]



number container
9
[తొమ్మిది]

[Tom'midi]
[Chín]



number container
10
[పది]

[Padi]
[Mười]