© Asphoto777 | Dreamstime.com
© Asphoto777 | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
11
[одинадцять]

[odynadtsyatʹ]
[Mười một]



number container
12
[дванадцять]

[dvanadtsyatʹ]
[Mười hai]



number container
13
[тринадцять]

[trynadtsyatʹ]
[Mười ba]



number container
14
[чотирнадцять]

[chotyrnadtsyatʹ]
[Mười bốn]



number container
15
[п’ятнадцять]

[pʺyatnadtsyatʹ]
[Mười lăm]



number container
16
[шістнадцять]

[shistnadtsyatʹ]
[Mười sáu]



number container
17
[сімнадцять]

[simnadtsyatʹ]
[Mười bảy ]



number container
18
[вісімнадцять]

[visimnadtsyatʹ]
[Mười tám]



number container
19
[дев’ятнадцять]

[devʺyatnadtsyatʹ]
[Mười chín]



number container
20
[двадцять]

[dvadtsyatʹ]
[Hai mươi]