Тест 19
Свидание:
Время, потраченное на тест::
Score:
|
Sat Nov 09, 2024
|
0/10
Нажмите на слово
1. | ны |
Người
See hint
|
2. | Сыхьатыр тхьапш хъугъэ, къысаIоба? |
giờ là mấy giờ ạ?
See hint
|
3. | Уашъор – шхъуантIэ. |
Bầu trời xanh nước biển.
See hint
|
4. | Пцэжъые зэрыбгъажъэрэр мы табэр ара? |
Bạn / chiên cá ở trong chảo này à?
See hint
|
5. | Мо щэчанэр олъэгъуа? |
Bạn có tháp ở đó không?
See hint
|
6. | Щэджэгъуашхэ тшIы тшIоигъу. |
Chúng tôi ăn bữa trưa.
See hint
|
7. | Ар (хъулъфыгъ) лъэсэу макIо. |
Anh ấy bộ.
See hint
|
8. | КIэлэцIыкIумэ къафыкIырагъэча? |
Có giảm dành cho trẻ em không?
See hint
|
9. | Къуашъо мыщ хьафэу щыпштэн плъэкIыщтба? |
Ở đây thể thuê thuyền không?
See hint
|
10. | Фотоплёнкэ сщэфын сыгу хэлъ. |
Vì tôi mua một cuốn phim.
See hint
|