Тест 8
|
Свидание:
Время, потраченное на тест::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Нажмите на слово
| 1. | Тэ – тыунагъу. |
Chúng là một gia đình
See hint
|
| 2. | Тыгъуасэ сэ кином сыщыIагъ. |
Hôm qua tôi ở rạp chiếu
See hint
|
| 3. | Мыр сифэтэр. |
là căn hộ của tôi
See hint
|
| 4. | Къынэужым такси къэубыт! |
Lần sau xe tắc xi đi nhé
See hint
|
| 5. | Джэмышхым сыщэкIэ. |
Tôi cái thìa / muỗng
See hint
|
| 6. | Автобус къэуцупIэр тыдэ щыI? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
| 7. | Тхьаумэфэ мафэхэм бэдзэрыр мэлажьа? |
Chợ có mở cửa chủ nhật ?
See hint
|
| 8. | Къуашъо мыщ хьафэу щыпштэн плъэкIыщтба? |
Ở đây có thể thuê không?
See hint
|
| 9. | Шкаф открыт. |
quần áo đang mở
See hint
|
| 10. | Сколько у вас братьев и сестер? |
có bao nhiêu anh chị em?
See hint
|