الاختبار 21
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
انقر على كلمة
1. | الابنة |
con gái
See hint
|
2. | إنها الواحدة. |
Bây giờ một giờ.
See hint
|
3. | التربة بُـنـِّيـة. |
màu nâu.
See hint
|
4. | أنا أجهّز السفرة / أعد المائدة. |
Tôi / bầy bàn ăn.
See hint
|
5. | أترى تلك القرية؟ |
Bạn có làng ở đó không?
See hint
|
6. | ما ترغبه مع الفطور؟ |
Bạn muốn gì vào bữa sáng.
See hint
|
7. | مضى بالقارب. |
Anh ấy bằng thuyền.
See hint
|
8. | ما هو هذا المبنى؟ |
Đây là nhà gì?
See hint
|
9. | أحب الغطس. |
Tôi rất lặn.
See hint
|
10. | أفتش عن صائغ لشراء خاتم. |
Tôi một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
See hint
|